achiy
Tiếng Quechua
sửaĐộng từ
sửaachiy
- (ngoại động từ) Thưởng thức.
- (ngoại động từ) Chọc, thêm củi vào lửa.
Ghi chú sử dụng
sửaTránh nhầm lẫn với achhiy.
Chia động từ
sửa Bảng chia động từ của achiy
nguyên mẫu | achiy | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
chủ thể | achiq | |||||||
phân từ hiện tại | achispa | |||||||
phân từ quá khứ | achisqa | |||||||
phân từ tương lai | achina | |||||||
số ít | số nhiều | |||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất (chủ ngữ) |
ngôi thứ nhất (tân ngữ) |
ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
chỉ định | ñuqa | qam | pay | ñuqanchik | ñuqayku | qamkuna | paykuna | |
hiện tại | achini | achinki | achin | achinchik | achiyku | achinkichik | achinku | |
quá khứ (trần thuật) |
achirqani | achirqanki | achirqan | achirqanchik | achirqaniku | achirqankichik | achirqanku | |
quá khứ (tường thuật) |
achisqani | achisqanki | achisqan | achisqanchik | achisqaniku | achisqankichik | achisqanku | |
tương lai | achisaq | achinki | achinqa | achisunchik | achisaqku | achinkichik | achinqaku | |
mệnh lệnh | — | qam | pay | — | — | qamkuna | paykuna | |
khẳng định | achiy | achichun | achiychik | achichunku | ||||
phủ định | ama achiychu |
ama achichunchu |
ama achiychikchu |
ama achichunkuchu |