triptote
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh triptōtum < tiếng Hy Lạp cổ τρίπτωτος (tríptōtos) < τρι- (tri-, “ba”) + πίπτω (píptō, “rơi”) + -τος (-tos, hậu tố hình thành động tính từ), chịu ảnh hưởng qua động danh từ πτῶσις (ptôsis, “biến tố”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửatriptote (số nhiều triptotes)
- (ngữ pháp) Một danh từ có ba cách.
- In Modern Standard Arabic, nouns belong to triptotes or diptotes, or can be indeclinable.
- Trong tiếng Ả Rập tiểu chuẩn hiện đại, danh từ có thể có ba hoặc hai cách, hoặc không biến cách được.
Từ cùng trường nghĩa
sửaTừ dẫn xuất
sửaTiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửatriptote