நீர்
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Tamil sửa
Cách viết khác sửa
Cách phát âm sửa
Từ nguyên sửa
- (ng. dt.) Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). < Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. Cùng gốc với Badaga நீரு (nīru), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'ur-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:ur-translit' not found.., tiếng Kannada ನೀರು (nīru), tiếng Malayalam നീര് (nīrŭ), tiếng Toda நீர் (nīr), Tulu ನೀರ್ (nīrŭ), tiếng Telugu నీరు (nīru).
- (ng. đại từ) Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
Danh từ sửa
நீர் (nīr)
- Nước.
Biến cách sửa
Biến cách của நீர் (nīr) (singular only) | ||
---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |
Nom. | நீர் nīr |
- |
Voc. | நீரே nīrē |
- |
Acc. | நீரை nīrai |
- |
Dat. | நீருக்கு nīrukku |
- |
Gen. | நீருடைய nīruṭaiya |
- |
Số ít | Số nhiều | |
Nom. | நீர் nīr |
- |
Voc. | நீரே nīrē |
- |
Acc. | நீரை nīrai |
- |
Dat. | நீருக்கு nīrukku |
- |
Ben. | நீருக்காக nīrukkāka |
- |
Gen. 1 | நீருடைய nīruṭaiya |
- |
Gen. 2 | நீரின் nīriṉ |
- |
Loc. 1 | நீரில் nīril |
- |
Loc. 2 | நீரிடம் nīriṭam |
- |
Soc. 1 | நீரோடு nīrōṭu |
- |
Soc. 2 | நீருடன் nīruṭaṉ |
- |
Ins. | நீரால் nīrāl |
- |
Abl. | நீரிலிருந்து nīriliruntu |
- |
Đồng nghĩa sửa
Từ dẫn xuất sửa
- நீர்த்துளி (nīrttuḷi)
- நீராழி (nīrāḻi)
- நீரூற்று (nīrūṟṟu)
Đại từ sửa
நீர் (nīr) (lỗi thời)
Đồng nghĩa sửa
- நீங்கள் (nīṅkaḷ)
Đọc thêm sửa
Tiếng Toda sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Dravida nguyên thuỷ *nīr. Cùng gốc với Badaga நீரு (nīru), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'ur-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:ur-translit' not found.., tiếng Kannada ನೀರು (nīru), tiếng Malayalam നീര് (nīrŭ), tiếng Tamil நீர் (nīr), Tulu ನೀರ್ (nīrŭ), tiếng Telugu నీరు (nīru).
Danh từ sửa
நீர் (nīr)
- Nước.
Tham khảo sửa
- Murray Barnson Emeneau, Toda Grammar and Texts (1984), page 40