adrar
Tiếng Kabyle
sửaDanh từ
sửaadrar gđ (cons. wedrar, số nhiều idurar)
- Núi.
Biến cách
sửaTiếng Tarifit
sửaCách viết khác
sửa- aḏrā — miền Trung
Từ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaadrar gđ (chính tả Tifinagh ⴰⴷⵔⴰⵔ, số nhiều idurar)
- Núi.
Biến cách
sửaTiếng Tuareg
sửaDanh từ
sửaadrar gđ
- Núi.