Xem thêm: ådrar aðrar

Tiếng Kabyle sửa

Danh từ sửa

adrar  (cons. wedrar, số nhiều idurar)

  1. Núi.

Biến cách sửa

Tiếng Tarifit sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại trang thảo luận.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

adrar  (chính tả Tifinagh ⴰⴷⵔⴰⵔ, số nhiều idurar)

  1. Núi.

Biến cách sửa

Tiếng Tuareg sửa

Danh từ sửa

adrar 

  1. Núi.