Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trái cây
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
trái
+
cây
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨaːj
˧˥
kəj
˧˧
tʂa̰ːj
˩˧
kəj
˧˥
tʂaːj
˧˥
kəj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂaːj
˩˩
kəj
˧˥
tʂa̰ːj
˩˧
kəj
˧˥˧
Danh từ
sửa
trái
cây
(
Nam Bộ
)
Hoa quả
.
Giỏ
trái cây
.
Nước ép
trái cây
.
Tham khảo
sửa
Trái cây,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam