ပိတ်
Xem thêm: ပိက်
Tiếng Aiton sửa
Số từ sửa
ပ︀ိတ︀် (pit)
- Tám.
Tiếng Miến Điện sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
- IPA(ghi chú): /peɪʔ/
- Chuyển tự: MLCTS: pit • ALA-LC: pitʻ • BGN/PCGN: peik • Okell: peiʔ
Danh từ sửa
ပိတ် (pit)
Động từ sửa
ပိတ် (pit)
Hậu duệ sửa
- → Tiếng Kachin: pyik
Tham khảo sửa
Tiếng Phake sửa
Số từ sửa
ပ︀ိတ︀် (pit)
- Tám.