Xem thêm: ပိက်

Tiếng Aiton sửa

Số từ sửa

ပ︀ိတ︀် (pit)

  1. Tám.

Tiếng Miến Điện sửa

Từ nguyên sửa

Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại trang thảo luận.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

ပိတ် (pit)

  1. Vải (dệt).
  2. (cụ thể) Vải bông.
    ပိတ် နှစ်တောင်pit hnactaunghai khối vải (bông)

Động từ sửa

ပိတ် (pit)

  1. Đóng.
  2. Che phủ, chặn, cản trở, phủ nhận.
  3. Tắt máy, đóng cửa.
  4. Trở thành bị tắc hoặc bị chặn.
  5. Tắt

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Kachin: pyik

Tham khảo sửa

Tiếng Phake sửa

Số từ sửa

ပ︀ိတ︀် (pit)

  1. Tám.