ပိတ်
Xem thêm: ပိက်
Tiếng Aiton
sửaSố từ
sửaပ︀ိတ︀် (pit)
- Tám.
Tiếng Miến Điện
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /peɪʔ/
- Chuyển tự: MLCTS: pit • ALA-LC: pitʻ • BGN/PCGN: peik • Okell: peiʔ
Danh từ
sửaပိတ် (pit)
Động từ
sửaပိတ် (pit)
Hậu duệ
sửa- → Tiếng Kachin: pyik
Tham khảo
sửa- Bản mẫu:R:my:Judson
- “ပိတ်”, Từ điển Anh-Miến Điện (Myanmar Language Commission 1993). Có thể tra cứu trực tuyến tại SEAlang.net
Tiếng Phake
sửaSố từ
sửaပ︀ိတ︀် (pit)
- Tám.