دیس
Tiếng Ba Tư sửa
Từ nguyên sửa
- (ng. 2) Từ tiếng Ba Tư trung đại 𐭣𐭩𐭮 (-dēs, “-shaped”).
Cách phát âm sửa
- ng. 2
- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [dis]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [d̪es]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [d̪is]
- Ngữ âm tiếng Ba Tư:
- Truyền thống: [دِس]
- Iran: [دِس]
Âm đọc | |
---|---|
Cổ điển? | dis |
Dari? | dis |
Iran? | des |
Tajik? | dis |
Danh từ sửa
دیس (dis)
- Cái đĩa.
Hậu tố sửa
دیس (dis)
Từ dẫn xuất sửa
Xem thêm sửa
Tiếng Shina sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
دیس (des)
- Ngày.