bung
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửa- (ng. đgt. 1) So sánh bùng.
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓuŋ˧˧ | ɓuŋ˧˥ | ɓuŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuŋ˧˥ | ɓuŋ˧˥˧ |
Danh từ
sửa(loại từ cái) bung
Động từ
sửabung
- Bật tung ra.
- Nón đã bung vành.
- Đạp bung cách cửa.
- Nấu với nhiều nước cho chín nhừ.
- Cà bung.
- Bung ngô.
- Đồng nghĩa: hầm
Từ dẫn xuất
sửaCác từ dẫn xuất
Tham khảo
sửa- Bung, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbəŋ/
Danh từ
sửabung /ˈbəŋ/
Danh từ
sửabung /ˈbəŋ/
Ngoại động từ
sửabung ngoại động từ /ˈbəŋ/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửabung
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bung | |||||
Phân từ hiện tại | bunging | |||||
Phân từ quá khứ | bunged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bung | bung hoặc bungest¹ | bungs hoặc bungeth¹ | bung | bung | bung |
Quá khứ | bunged | bunged hoặc bungedst¹ | bunged | bunged | bunged | bunged |
Tương lai | will/shall² bung | will/shall bung hoặc wilt/shalt¹ bung | will/shall bung | will/shall bung | will/shall bung | will/shall bung |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bung | bung hoặc bungest¹ | bung | bung | bung | bung |
Quá khứ | bunged | bunged | bunged | bunged | bunged | bunged |
Tương lai | were to bung hoặc should bung | were to bung hoặc should bung | were to bung hoặc should bung | were to bung hoặc should bung | were to bung hoặc should bung | were to bung hoặc should bung |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bung | — | let’s bung | bung | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửabung /ˈbəŋ/
Tham khảo
sửa- "bung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Palau
sửaDanh từ
sửabung