ງານກິນລ້ຽງ
Tiếng Lào sửa
Chuyển tự sửa
- Phiên âm BGN/PCGN: ngan kin liang
- Phiên âm ALA-LC: ngān kin līang
- Phiên âm Việt: ngan kinh liểng
Từ nguyên sửa
Từ ງານ (“công việc, nhiệm vụ, lễ, nghi thức”) + ກິນລ້ຽງ (“dự tiệc, tiệc tùng, ăn cỗ, ăn liên hoan”).
Cách phát âm sửa
- (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [ŋaːn˧˥.kin˩(˧).liːə̯ŋ˥˨]
- (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [ŋaːn˩˨.kin˩˨.liːə̯ŋ˧˦]
- Tách âm: ງານ-ກິນ-ລ້ຽງ
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Danh từ sửa
ງານກິນລ້ຽງ
Tham khảo sửa
- Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 220