Tiếng Trung Quốc

sửa
cut off
 
thread; string; wire
thread; string; wire; line
phồn. (割線/割綫) /
giản. (割线) 线

(These forms in the hanzi box are uncreated: "割线", "割綫".)

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

割線

  1. (Toán học) Cát tuyến.