Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
割線
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Trung Quốc
sửa
cut off
thread; string; wire
thread; string; wire; line
phồn.
(
割線
/
割綫
)
割
線
/
綫
giản.
(
割线
)
割
线
(These forms in the hanzi box are uncreated: "
割线
", "
割綫
".)
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
gēxiàn
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄍㄜ ㄒㄧㄢˋ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
got
3
sin
3
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
gēxiàn
Chú âm phù hiệu
:
ㄍㄜ ㄒㄧㄢˋ
Tongyong Pinyin
:
gesiàn
Wade–Giles
:
ko
1
-hsien
4
Yale
:
gē-syàn
Gwoyeu Romatzyh
:
geshiann
Palladius
:
гэсянь
(gɛsjanʹ)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/kɤ⁵⁵ ɕi̯ɛn⁵¹/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
got
3
sin
3
Yale
:
got sin
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
got
8
sin
3
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
god
3
xin
3
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/kɔːt̚³ siːn³³/
Danh từ
sửa
割線
(
Toán học
)
Cát tuyến
.