вӧскресенньӧ
Tiếng Komi-Zyrian sửa
Cách viết khác sửa
- воскресенье
- (Bảng chữ cái Molodtsov) вӧскреԍенԋӧ
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Nga воскресенье.
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: vöskresennʹö
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
вӧскресенньӧ
Từ tiếng Nga воскресенье.
вӧскресенньӧ