Tiếng Kabyle sửa

Từ nguyên sửa

Từ sefru (giải thích), có lẽ được rút ra về mặt ngữ nghĩa từ thực tế ssefru (biểu hiện một cách rõ ràng).

Danh từ sửa

asefru  (số nhiều isefra)

  1. Thơ.