Tiếng Hy Lạp

sửa

Từ nguyên

sửa

θεωρός (theorós, spectator) +‎ -είο (-eío, place denomination). Từ tiếng Hy Lạp Koine θεωρεῖον (theōreîon). So sánh với θεωρέω (theōréō).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /θe.oˈɾi.o/
  • (tập tin)
  • Tách âm: θε‧ω‧ρεί‧ο

Danh từ

sửa

θεωρείο (theoreíogt (số nhiều θεωρεία)

  1. , ghế lô, ban công tại nhà hát, phòng hòa nhạc, nghị viện.
    τιμή εισιτηρίου για πλατεία, εξώστη, θεωρείο
    timí eisitiríou gia plateía, exósti, theoreío
    giá vé các chỗ ngồi trước sân khấu, ban công,
    IPA(ghi chú): /tiˈmi isitiˈriu ʝaplaˈtia eˈksosti θeoˈrio/
    (tập tin)

Biến cách

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa