Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
a hộ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
阿
và
護
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aː
˧˧
ho̰ʔ
˨˩
aː
˧˥
ho̰
˨˨
aː
˧˧
ho
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˧˥
ho
˨˨
aː
˧˥
ho̰
˨˨
aː
˧˥˧
ho̰
˨˨
Động từ
sửa
a
hộ
(
cổ
)
Che chở
.
Mình trong trắng, có quỷ thần
a hộ
.
Tham khảo
sửa
Vương Lộc (
2001
)
Từ điển từ cổ
, Nhà xuất bản Đà Nẵng