Bibliothek
Tiếng Đức
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn học tập từ tiếng Latinh bibliothēca < tiếng Hy Lạp cổ βῐβλῐοθήκη (bibliothḗkē).
Cách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /bibljoˈteːk/, [bi-], [ˌbi-], [ˌbɪ-], [-bli.o-], [-b.ljo-] (tiêu chuẩn)
- IPA(ghi chú): /bibjoˈteːk/ (biến thể trong cách nói thông thường)
(tập tin)
(số nhiều:(tập tin)
)(tập tin) - Tách âm: Bi·b·lio·thek (số nhiều: Bi·b·lio·the·ken)
Danh từ
sửaBibliothek gc (sở hữu cách Bibliothek, số nhiều Bibliotheken)
Biến cách
sửaBiến cách của Bibliothek [giống cái]
Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|
bđ. | xđ. | Danh từ | xđ. | Danh từ | |
nom. | eine | die | Bibliothek | die | Bibliotheken |
gen. | einer | der | Bibliothek | der | Bibliotheken |
dat. | einer | der | Bibliothek | den | Bibliotheken |
acc. | eine | die | Bibliothek | die | Bibliotheken |