Tiếng Komi-Zyrian

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Nga нефть.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈɲefc/, [ˈɲefc]
  • Tách âm: нефть

Danh từ

sửa

нефть

  1. Dầu, dầu hỏa

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

IPA(ghi chú): [nʲeftʲ]

Danh từ

sửa

нефть gc

  1. Dầu mỏ, dầu lửa, dầu hỏa, dầu.

Tham khảo

sửa