нефть
Tiếng Komi-Zyrian
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaнефть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нефть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neft' |
khoa học | neft' |
Anh | neft |
Đức | neft |
Việt | nepht |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaнефть gc
Tham khảo
sửa- "нефть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)