Tiếng Komi-Zyrian sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Nga нефть.

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ sửa

нефть

  1. Dầu, dầu hỏa

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

IPA(ghi chú): [nʲeftʲ]

Danh từ sửa

нефть gc

  1. Dầu mỏ, dầu lửa, dầu hỏa, dầu.

Tham khảo sửa