Xem thêm: ꙗблъко

Tiếng Slav Đông cổ

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *ablъko.

Danh từ

sửa

аблъко (ablŭko)

  1. Quả táo.

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Slav Giáo hội cổ

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *ablъko.

Danh từ

sửa

аблъко (ablŭkogt

  1. Quả táo.

Biến cách

sửa