Tiếng Hy Lạp

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hy Lạp Koine Αὔγουστος (Aúgoustos) < tiếng Latinh augustus.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈa.vɣu.stos/
  • Tách âm: Αύ‧γου‧στος

Danh từ riêng

sửa

Αύγουστος (Ávgoustos (số nhiều Αύγουστοι)

  1. Tháng Tám.
  2. Danh hiệu của các hoàng đế La Mã và Đông La Mã - giống cái: Αυγούστα (Avgoústa)

Biến cách

sửa

Từ cùng trường nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Aromania: avgustu
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman: آغستوس (ağustos)

Đọc thêm

sửa

Tiếng Hy Lạp Pontos

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hy Lạp Koine Αὔγουστος (Aúgoustos) < tiếng Latinh augustus.

Danh từ riêng

sửa

Αύγουστος (Ávgoustos

  1. Tháng Tám.

Tham khảo

sửa