𒌨𒁇𒊏
Tiếng Akkad
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒌨𒁇𒊏 (ur-bar-ra /urbarak/, “chó sói”).
Chữ tượng hình
sửa𒌨𒁇𒊏 (UR.BAR.RA) (from Old Akkadian on)
Tiếng Sumer
sửa𒌨 | 𒁇 | 𒊏 |
Cách viết khác của /urbarak/ |
---|
𒌨𒁇 (ur-bar) |
Từ nguyên
sửaTừ 𒌨 (ur, “chó”) + 𒁇𒊏 (bar-ra /barak/, “thuộc bên ngoài”), nghĩa đen: “chó ngoài trời”.
Danh từ
sửa𒌨𒁇𒊏 (ur-bar-ra /urbarak/)