Tiếng Akkad

sửa

Từ nguyên

sửa

Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒌨𒁇𒊏 (ur-bar-ra /⁠urbarak⁠/, chó sói).

Chữ tượng hình

sửa

𒌨𒁇𒊏 (UR.BAR.RA) (from Old Akkadian on)

  1. Dạng Chữ Sumer của barbarum (chó sói)

Tiếng Sumer

sửa
Ký tự trong mục từ này
𒌨 𒁇 𒊏
Cách viết khác của
/urbarak/
𒌨𒁇 (ur-bar)

Từ nguyên

sửa

Từ 𒌨 (ur, chó) +‎ 𒁇𒊏 (bar-ra /⁠barak⁠/, thuộc bên ngoài), nghĩa đen: chó ngoài trời.

Danh từ

sửa

𒌨𒁇𒊏 (ur-bar-ra /urbarak/)

  1. Chó sói.

Tham khảo

sửa