Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
аляъас
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tsakhur
sửa
Chữ viết khác
chữ Kirin
аляъас
chữ Latinh
alya`as
Động từ
sửa
а́ляъас
(
cần chuyển tự
) (
loại IV
)
Mặc
(
quần áo
)
.
Къурбане пӏалтӏум аляу.
―
Kurban
mặc
một cái áo khoác.
Xây dựng
.
Манбише хайбы вод аляъа.
―
Họ xây dựng những ngôi nhà
Tham khảo
sửa
Bản mẫu:R:tkr:Ibragimov-Nurmamedov