аляъас
Tiếng Tsakhur
sửaChữ viết khác | |
---|---|
chữ Kirin | аляъас |
chữ Latinh | alya`as |
Động từ
sửaа́ляъас (cần chuyển tự) (loại IV)
- Mặc (quần áo).
- Къурбане пӏалтӏум аляу. ― Kurban mặc một cái áo khoác.
- Xây dựng.
- Манбише хайбы вод аляъа. ― Họ xây dựng những ngôi nhà
Tham khảo
sửa- Ибрагимов, Г. Х., Нурмамедов, Ю. М. (2010) “аляъас”, trong Цахурско-русский словарь [Từ điển Tsakhur–Nga], Makhachkala: ДНЦ РАН, tr. 42a