Tiếng Tây Tạng sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thủy *tsju.

Cách phát âm sửa

  • (Tiếng Tây Tạng cổ) IPA: /tɕʰu/
  • (Lhasa) IPA: /tɕʰu˥/

Danh từ sửa

ཆུ

  1. Nước