Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abhirūpa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pali
sửa
Cách viết khác
sửa
Các cách viết khác
𑀅𑀪𑀺𑀭𑀽𑀧
(
Chữ Brahmi
)
अभिरूप
(
Chữ Devanagari
)
অভিরূপ
(
chữ Bengal
)
අභිරූප
(
Chữ Sinhalese
)
အဘိရူပ
or
ဢꧤိရူပ
(
Chữ Burmese
)
อภิรูป
or
อะภิรูปะ
(
Chữ Thai
)
ᩋᨽᩥᩁᩪᨷ
(
Chữ Tai Tham
)
ອຠິຣູປ
or
ອະຠິຣູປະ
(
Chữ Lao
)
អភិរូប
(
Chữ Khmer
)
𑄃𑄞𑄨𑄢𑄫𑄛
(
Chữ Chakma
)
Tính từ
sửa
abhirūpa
Đẹp
.
Đáng yêu
.