ukwazisa
Tiếng Zulu sửa
Từ nguyên sửa
Danh từ sửa
ukwazisa? lớp 15
- Dạng nguyên mẫu của -azisa
- Sự giới thiệu.
- Quảng cáo.
Biến tố sửa
Lớp 15 | ||||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |||
Dạng đầy đủ | ukwazisa | — | ||
Locative | ekwaziseni | — | ||
Số ít | Số nhiều | |||
Dạng đầy đủ | ukwazisa | — | ||
Dạng đơn giản | kwazisa | — | ||
Locative | ekwaziseni | — | ||
Copulative | ngukwazisa | — | ||
Dạng sở hữu | ||||
Số ít | Số nhiều | |||
Từ bổ nghĩa | Danh từ | Từ bổ nghĩa | Danh từ | |
Lớp 1 | wokwazisa | owokwazisa | — | — |
Lớp 2 | bokwazisa | abokwazisa | — | — |
Lớp 3 | wokwazisa | owokwazisa | — | — |
Lớp 4 | yokwazisa | eyokwazisa | — | — |
Lớp 5 | lokwazisa | elokwazisa | — | — |
Lớp 6 | okwazisa | awokwazisa | — | — |
Lớp 7 | sokwazisa | esokwazisa | — | — |
Lớp 8 | zokwazisa | ezokwazisa | — | — |
Lớp 9 | yokwazisa | eyokwazisa | — | — |
Lớp 10 | zokwazisa | ezokwazisa | — | — |
Lớp 11 | lokwazisa | olokwazisa | — | — |
Lớp 14 | bokwazisa | obokwazisa | — | — |
Lớp 15 | kokwazisa | okokwazisa | — | — |
Lớp 17 | kokwazisa | okokwazisa | — | — |