Tiếng Nhĩ Tô sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

dryi

  1. Ác quỷ.
  2. Limnodrilus hoffmeisteri.
  3. Ngôi sao.
  4. Cơ hội, thời gian.

Động từ sửa

dryi

  1. Giữ lủng lẳng trong miệng, cắn.
  2. Gặm.