Tiếng Đức sửa

Danh từ sửa

Sabberlätzchen

  1. Yếm dãi của trẻ em.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)