vettig
Tiếng Hà Lan
sửaTừ nguyên
sửavet (“chất béo, dầu mỡ”) + -ig (“-y”).
Cách phát âm
sửaÂm thanh (tập tin)
Tính từ
sửavettig (so sánh hơn vettiger, so sánh nhất vettigst)
- Dính mỡ.
Biến tố
sửaBiến tố của vettig | ||||
---|---|---|---|---|
không biến tố | vettig | |||
có biến tố | vettige | |||
so sánh hơn | vettiger | |||
khẳng định | so sánh hơn | so sánh nhất | ||
vị ngữ/trạng ngữ | vettig | vettiger | het vettigst het vettigste | |
bất định | gđ./gc. si. | vettige | vettigere | vettigste |
gt. si. | vettig | vettiger | vettigste | |
số nhiều | vettige | vettigere | vettigste | |
xác định | vettige | vettigere | vettigste | |
par. | vettigs | vettigers | — |
Tiếng Na Uy (Bokmål)
sửaTính từ
sửaTiếng Thụy Điển
sửaTừ nguyên
sửaTừ vett (“wit”) + -ig (“-y”). So sánh với nghĩa lỗi thời của tiếng Anh witty.
Tính từ
sửavettig (so sánh hơn vettigare, so sánh nhất vettigast)
- Hợp lý.
- Det låter vettigt
- Cái đó có vẻ hợp lý
- Jag tror det är en rätt vettig plan
- Tôi nghĩ đó là một kế hoạch khá hợp lý
- Han brukar vara rätt vettig
- Anh ấy thường là một chàng trai khá hợp lý
Biến cách
sửaBiến tố của vettig | |||
---|---|---|---|
Bất định | Dạng nguyên | So sánh hơn | So sánh nhất2 |
Số ít giống chung | vettig | vettigare | vettigast |
Số ít giống trung | vettigt | vettigare | vettigast |
Số nhiều | vettiga | vettigare | vettigast |
Số nhiều giống đực3 | vettige | vettigare | vettigast |
Xác định | Dạng nguyên | So sánh hơn | So sánh nhất |
Số ít giống đực1 | vettige | vettigare | vettigaste |
Khác | vettiga | vettigare | vettigaste |
1) Chỉ được dùng tùy ý để chỉ những từ có giống tự nhiên là giống đực. 2) Dạng bất định ở cấp so sánh nhất chỉ được dùng trong vị ngữ. 3) Cũ hoặc cổ xưa |