ơ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửa | ||||||||||
|
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əː˧˧ | əː˧˥ | əː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əː˧˥ | əː˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửaơ
- Con chữ thứ mười chín của bảng chữ cái chữ Quốc Ngữ.
- Một nguyên âm trong tiếng Việt.
- (Phương ngữ) Nồi đất nhỏ dùng để kho nấu thức ăn.
- Ơ cá.
Thán từ
sửaơ!
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "ơ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Cơ Tu
sửaChữ cái
sửaơ
- Chữ cái thứ 22 của bảng chữ cái tiếng Cơ Tu.
- bhrợ
- làm
- bơr
- số hai
- bhrợ