cát tuyến
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaːt˧˥ twiən˧˥ | ka̰ːk˩˧ twiə̰ŋ˩˧ | kaːk˧˥ twiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːt˩˩ twiən˩˩ | ka̰ːt˩˧ twiə̰n˩˧ |
Danh từ sửa
cát tuyến
- Đường thẳng cắt một đường cong hoặc cắt một số đường thẳng cho trước.
- Cát tuyến của một đường tròn.
- Cát tuyến của hai đường song song.
Dịch sửa
Đường thẳng cắt một đường cong hoặc cắt một số đường thẳng cho trước
Tham khảo sửa
- Cát tuyến, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam