amisk
Tiếng Cree đồng bằng
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Algonquin nguyên thuỷ *ameθkwa. Các từ cùng gốc bao gồm tiếng Ojibwe amik và tiếng Potawatomi mek.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaamisk đv (số nhiều amiskwak, chữ âm tiết ᐊᒥᐢᐠ)
Biến cách
sửaBiến tố sở hữu cách của amisk (thân từ: -amiskw-)
số ít | số nhiều | ||
---|---|---|---|
Bất định | amisk | amiskwak | |
Số ít | Ngôi thứ nhất | nitamiskom | nitamiskomak |
Ngôi thứ hai | kitamiskom | kitamiskomak | |
Ngôi thứ ba | otamiskoma | otamiskoma | |
obv. | otamiskomiyiwa | otamiskomiyiwa | |
Số nhiều | Ngôi thứ nhất (excl.) | nitamiskominân | nitamiskominânak |
Ngôi thứ nhất (incl.) | kitamiskominaw | kitamiskominawak | |
Ngôi thứ hai | kitamiskomiwâw | kitamiskomiwâwak | |
Ngôi thứ ba | otamiskomiwâwa | otamiskomiwâwa | |
obv. | otamiskomiyiwa | otamiskomiyiwa |
Tham khảo
sửa- H. C. Wolfart (1996), Sketch of Cree, an Algonquian language, Handbook of North American Indians, tập 17, Washington, D.C.: Smithsonian Institute, tr. 435