Tiếng Swazi

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa umu- +‎ -akha +‎ -i.

Danh từ

sửa

úmakhi lớp 1 (số nhiều bákhi lớp 2)

  1. Người xây dựng.

Biến tố

sửa

Danh từ này cần bản mẫu bảng biến tố.

Tiếng Xhosa

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa um- +‎ -akha +‎ -i.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

úmâkhi lớp 1 (số nhiều ábâkhi lớp 2)

  1. Người xây dựng.

Biến tố

sửa

Mục từ này cần bản mẫu bảng biến tố.

Tiếng Zulu

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa umu- +‎ -akha +‎ -i.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

úmâkhi lớp 1 (số nhiều ábâkhi lớp 2)

  1. Người xây dựng.

Biến tố

sửa
Lớp 1/2
Số ít Số nhiều
Dạng đầy đủ umakhi abakhi
Locative kumakhi kubakhi
Số ít Số nhiều
Dạng đầy đủ umakhi abakhi
Dạng đơn giản makhi bakhi
Locative kumakhi kubakhi
Copulative ngumakhi ngabakhi
Dạng sở hữu
Số ít Số nhiều
Từ bổ nghĩa Danh từ Từ bổ nghĩa Danh từ
Lớp 1 womakhi owomakhi wabakhi owabakhi
Lớp 2 bomakhi abomakhi babakhi ababakhi
Lớp 3 womakhi owomakhi wabakhi owabakhi
Lớp 4 yomakhi eyomakhi yabakhi eyabakhi
Lớp 5 lomakhi elomakhi labakhi elabakhi
Lớp 6 omakhi awomakhi abakhi awabakhi
Lớp 7 somakhi esomakhi sabakhi esabakhi
Lớp 8 zomakhi ezomakhi zabakhi ezabakhi
Lớp 9 yomakhi eyomakhi yabakhi eyabakhi
Lớp 10 zomakhi ezomakhi zabakhi ezabakhi
Lớp 11 lomakhi olomakhi lwabakhi olwabakhi
Lớp 14 bomakhi obomakhi babakhi obabakhi
Lớp 15 komakhi okomakhi kwabakhi okwabakhi
Lớp 17 komakhi okomakhi kwabakhi okwabakhi

Tham khảo

sửa