umakhi
Tiếng Swazi
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa umu- + -akha + -i.
Danh từ
sửaúmakhi lớp 1 (số nhiều bákhi lớp 2)
- Người xây dựng.
Biến tố
sửaDanh từ này cần bản mẫu bảng biến tố.
Tiếng Xhosa
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa um- + -akha + -i.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaúmâkhi lớp 1 (số nhiều ábâkhi lớp 2)
- Người xây dựng.
Biến tố
sửaMục từ này cần bản mẫu bảng biến tố.
Tiếng Zulu
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa umu- + -akha + -i.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaúmâkhi lớp 1 (số nhiều ábâkhi lớp 2)
- Người xây dựng.
Biến tố
sửaLớp 1/2 | ||||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |||
Dạng đầy đủ | umakhi | abakhi | ||
Locative | kumakhi | kubakhi | ||
Số ít | Số nhiều | |||
Dạng đầy đủ | umakhi | abakhi | ||
Dạng đơn giản | makhi | bakhi | ||
Locative | kumakhi | kubakhi | ||
Copulative | ngumakhi | ngabakhi | ||
Dạng sở hữu | ||||
Số ít | Số nhiều | |||
Từ bổ nghĩa | Danh từ | Từ bổ nghĩa | Danh từ | |
Lớp 1 | womakhi | owomakhi | wabakhi | owabakhi |
Lớp 2 | bomakhi | abomakhi | babakhi | ababakhi |
Lớp 3 | womakhi | owomakhi | wabakhi | owabakhi |
Lớp 4 | yomakhi | eyomakhi | yabakhi | eyabakhi |
Lớp 5 | lomakhi | elomakhi | labakhi | elabakhi |
Lớp 6 | omakhi | awomakhi | abakhi | awabakhi |
Lớp 7 | somakhi | esomakhi | sabakhi | esabakhi |
Lớp 8 | zomakhi | ezomakhi | zabakhi | ezabakhi |
Lớp 9 | yomakhi | eyomakhi | yabakhi | eyabakhi |
Lớp 10 | zomakhi | ezomakhi | zabakhi | ezabakhi |
Lớp 11 | lomakhi | olomakhi | lwabakhi | olwabakhi |
Lớp 14 | bomakhi | obomakhi | babakhi | obabakhi |
Lớp 15 | komakhi | okomakhi | kwabakhi | okwabakhi |
Lớp 17 | komakhi | okomakhi | kwabakhi | okwabakhi |
Tham khảo
sửa- C. M. Doke, B. W. Vilakazi (1972) “-akhi”, trong Zulu-English Dictionary [Từ điển Zulu-Anh], →ISBN: “-akhi (2.3-8.9)”