atin
Xem thêm: Atin
Tiếng Palawano Brooke's Point
sửaĐại từ
sửaatin
Tiếng Fon
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Gbe nguyên thuỷ *-tĩ́. Các từ cùng gốc bao gồm tiếng Gun atin, tiếng Gbe Saxwe otín, tiếng Ewe ati, Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., tiếng Adja aci.
Cách phát âm
sửa(tập tin) |
Danh từ
sửaatín
- Cây.
Tiếng Gun
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Gbe nguyên thuỷ *-tĩ́. Các từ cùng gốc bao gồm tiếng Fon atin, tiếng Gbe Saxwe otín, tiếng Ewe ati, Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., tiếng Adja aci
Cách phát âm
sửaÂm thanh (Nigeria) | (tập tin) |
Danh từ
sửaTiếng Kapampangan
sửaĐộng từ
sửaatin
- Có.
Tiếng Tagalog
sửaTừ nguyên
sửaSo sánh với tiếng Hiligaynon aton.
Cách phát âm
sửa- Tách âm: a‧tin
- IPA(ghi chú): /ˈʔatin/, [ˈʔaː.t̪ɪn̪]
- IPA(ghi chú): /ˈʔaten/, [ˈʔaː.t̪ɛn̪] (thông tục)
Tính từ
sửaatin (Baybayin spelling ᜀᜆᜒᜈ᜔)
- (possessive, inclusive) Của chúng tôi.
Đại từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:phi-headword tại dòng 335: Part of speech must be specified in 1=.