Xem thêm: Atin

Tiếng Palawano Brooke's Point sửa

Đại từ sửa

atin

  1. Đó, kia (ở gần người nói chuyện nhưng cách xa người nói).

Tiếng Fon sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Gbe nguyên thuỷ *-tĩ́. Các từ cùng gốc bao gồm tiếng Gun atin, Saxwe Gbe otín, tiếng Ewe ati, Ayizo atin, Adja aci.

Cách phát âm sửa

(tập tin)

Danh từ sửa

atín

  1. Cây.

Tiếng Gun sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Gbe nguyên thuỷ *-tĩ́. Các từ cùng gốc bao gồm tiếng Fon atin, Saxwe Gbe otín, tiếng Ewe ati, Ayizo atin, Adja aci

Cách phát âm sửa

(tập tin)

Danh từ sửa

àtín (số nhiều àtín lɛ́, or àtín lẹ́)

  1. Thực vật.
  2. Cây.

Tiếng Kapampangan sửa

Động từ sửa

atin

  1. .

Tiếng Tagalog sửa

Từ nguyên sửa

So sánh với Hiligaynon aton.

Cách phát âm sửa

  • Tách âm: a‧tin
  • IPA(ghi chú): /ˈʔatin/, [ˈʔɐ.tɪn]
  • IPA(ghi chú): /ˈʔaten/, [ˈʔɐ.ten] (thông tục)

Tính từ sửa

atin (Baybayin spelling ᜀᜆᜒᜈ᜔)

  1. (possessive, inclusive) Của chúng tôi.

Đại từ sửa

Bản mẫu:tl-head

  1. (possessive, inclusive) Của chúng tôi.
  2. (oblique, inclusive) (Tới) chúng tôi.

Từ dẫn xuất sửa

Xem thêm sửa

Bản mẫu:tl-personal pronouns