Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
erṣetum
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Akkad
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Cách viết khác
Tiếng Akkad
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ tiếng Semit nguyên thủy
*ʔarṣ́-
.
Cách phát âm
sửa
(
Babylon cổ
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈer.sˤe.tum/
Danh từ
sửa
erṣetum
gc
(
số nhiều
erṣētum
)
Đất
,
miền
đất.
Thế gian
.
Mặt đất
.
Lãnh thổ
.
Cách viết khác
sửa
erṣetu
(
không mim-hóa
)
arṣatum
(
tiếng Akkad cổ
)