Tiếng Akkad

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Semit nguyên thủy *ʔarṣ́-.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

erṣetum gc (số nhiều erṣētum)

  1. Đất, miền đất.
  2. Thế gian.
  3. Mặt đất.
  4. Lãnh thổ.

Cách viết khác

sửa