yay
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTừ nguyên
sửa- (thán từ): Biến đổi của yea (“đúng; thậm chí, thực sự”). Xem thêm tại yea.
- (danh từ): Dạng cắt từ của yayo < tiếng Tây Ban Nha llello.
Cách viết khác
sửaThán từ
sửayay
Từ dẫn xuất
sửaPhó từ
sửayay (không so sánh được)
- Dạng viết khác của yea
- The tree was yay big.
Danh từ
sửayay (không đếm được)
- (Mỹ, lóng) Cocaine (bột hoặc vết nứt).
- 2006 December, “They Shootin'”, trong Vibe:
- In Billy Corben's engrossing new documentary, Cocaine Cowboys (Magnolia Pictures), self-described "assassin" Jorge "Rivi" Ayala (among others) give up the goods on Miami's explosive early '80s yay trade.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- 2009, Tyrone Pierson, Murder in the Moonlight, AuthorHouse, xuất bản 2009, →ISBN, tr. 339:
- I'm in charge of a whole city block, and I always wear gloves when I touch the yay, cuz traces of cocaine show up on my u. a., when I touch it with my bare hands.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- 2012, Azealia Banks, “Liquorice”, trong 1991:
- I don't do yay, but if you want to, fine
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Xem thêm
sửa- (cảm xúc vui vẻ): nay
Đồng nghĩa
sửa- (cảm xúc vui vẻ): hooray
- (cocaine): Xem thêm Thesaurus:cocaine.
Từ đảo chữ
sửaTiếng Anh trung đại
sửaĐại từ
sửayay
- Dạng thay thế của þei (“họ”)
Tiếng Azerbaijan
sửaKirin | јај | |
---|---|---|
Ả Rập | یای |
Cách phát âm
sửaTừ nguyên
sửa- (mùa hè): Kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ *yāy (“mùa hè”).[1]
- (cung): Kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ *yā(y) (“cung”).
Danh từ
sửayay (acc. xác định yayı, số nhiều yaylar)
Biến cách
sửaBiến cách của yay | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
số ít | số nhiều | |||||||
nom. | yay |
yaylar | ||||||
acc. xác định | yayı |
yayları | ||||||
dat. | yaya |
yaylara | ||||||
loc. | yayda |
yaylarda | ||||||
abl. | yaydan |
yaylardan | ||||||
gen. xác định | yayın |
yayların |
Xem thêm
sửa- cung (một vũ khí được dùng để bắn mũi tên)
Biến cách
sửaBiến cách của yay | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
số ít | số nhiều | |||||||
nom. | yay |
yaylar | ||||||
acc. xác định | yayı |
yayları | ||||||
dat. | yaya |
yaylara | ||||||
loc. | yayda |
yaylarda | ||||||
abl. | yaydan |
yaylardan | ||||||
gen. xác định | yayın |
yayların |
Tham khảo
sửaTiếng Ojibwe
sửaTrợ từ
sửayay
- Cảm thán
- Way, yay, wewiib enda-gizhigaawan iniw ininaatigoon.
- Ôi trời ơi, nhanh lên, cây phong đang chạy rất nhanh.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
sửaTừ nguyên
sửa- (danh từ): Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman یای (yay) < tiếng Turk nguyên thuỷ *yā(y) (“cung”).
Cùng gốc với tiếng Azerbaijan, tiếng Tatar Crưm yay, tiếng Gagauz yay, tiếng Bashkir йәйә (yäyä), tiếng Chuvash ҫу (śu), tiếng Nogai яй (yay), tiếng Khakas чааӌах (çaacax), tiếng Karaim yay, tiếng Kazakh жай (jai), tiếng Kyrgyz жаа (jaa), tiếng Nam Altai јаа (ǰaa, “bow”), tiếng Tatar җәя (cäya), tiếng Turkmen ýāý, tiếng Uzbek yoy, tiếng Tuva ча (ça), tiếng Duy Ngô Nhĩ يا (ya) etc.
Danh từ
sửayay (acc. xác định yayı, số nhiều yaylar)
- Cung (vũ khí).
Động từ
sửayay