Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
войдӧрлун
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Komi-Zyrian
1.1
Từ nguyên
1.2
Chuyển tự
1.3
Cách phát âm
1.4
Phó từ
Tiếng Komi-Zyrian
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
войдӧр
+
лун
.
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: vojdörlun
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈʋojdɘrlun/
,
[ˈʋo̞jdɘrɫun]
Tách âm:
вой‧дӧр‧лун
Phó từ
sửa
войдӧрлун
Hôm kia
.