Tiếng Ugarit sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Do Thái אֶבְיוֹן (ʾeḇyōn, người nghèo)

Tính từ sửa

𐎀𐎁𐎊𐎐 (ảbyn) /ʾabyānu/

  1. Nghèo.