Tiếng Pali

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Phạn धावति (dhāvati).

Động từ

sửa

dhāvati

  1. Chạy.

Chia động từ

sửa
  • Phân từ hiện tại chủ động: dhāvant, xem các dạng và cách sử dụng
  • Phân từ hiện tại chính giữa: dhāvamāna, xem các dạng và cách sử dụng

Tính từ

sửa

dhāvati

  1. Dạng locative giống đực/giống trung số ít của dhāvant, phân từ hiện tại của động từ trên.