大喜利
Tiếng Nhật sửa
Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
大 | 喜 | 利 |
おお Lớp: 1 |
き > ぎ Lớp: 5 (ateji) |
り Lớp: 4 (ateji) |
kun’yomi | on’yomi |
Cách viết khác sửa
Từ nguyên sửa
Từ 大切り. Ý nghĩa đương đại được phổ biến nhờ chương trình truyền hình Shōten.
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "acc=_note" is an alias of an invalid parameter..
Danh từ sửa
大喜利 (ōgiri)