Tiếng Đan Mạch

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ adoptiv (nuôi) +‎ barn (con).

Danh từ

sửa

adoptivbarn gt (xác định số ít adoptivbarnet, bất định số nhiều adoptivbørn)

  1. Con nuôi.

Biến tố

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa

adoptivbarn

  1. Con nuôi.

Xem thêm

sửa

Tiếng Thụy Điển

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ adoptiv +‎ barn.

Danh từ

sửa

adoptivbarn gt

  1. Con nuôi.

Biến cách

sửa
Biến cách của adoptivbarn 
Số ít Số nhiều
Bất định Xác định Bất định Xác định
nom. adoptivbarn adoptivbarnet adoptivbarn adoptivbarnen
gen. adoptivbarns adoptivbarnets adoptivbarns adoptivbarnens

Xem thêm

sửa