Tiếng Shina

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Phạn तप्त (tapta) < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *tep-.

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

تاتوࣿ (taáto)

  1. Nóng.