Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
تاتو
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Shina
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Tính từ
Tiếng Shina
sửa
Cách viết khác
sửa
(
regional
,
Drasi
)
تَتوࣿ
,
ततॊ
(
táto
)
(
regional
,
Astori
)
تاتُ
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Phạn
तप्त
(
tapta
)
<
tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
*tep-
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈtɑ́ːto]
Tính từ
sửa
تاتوࣿ
(
taáto
)
Nóng
.