Tiếng Lushootseed sửa

Từ nguyên sửa

Từ biʔ- + bədaʔ.

Danh từ sửa

biʔbədaʔ

  1. Em bé.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)