Tiếng Pali sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Như được kế thừa tiếng Phạn अभ्यागत (abhyāgata), nhưng có thể abhi- +‎ āgata. Danh từ có nguồn gốc từ tính từ.

Tính từ sửa

abbhāgata

  1. Đã đến.

Biến cách sửa

Danh từ sửa

abbhāgata 

  1. Khách.

Biến cách sửa

Như giống đực của tính từ.

Tham khảo sửa

Pali Text Society (1921–1925), “abbhāgata”, Pali-English Dictionary‎ [Từ điển Pali-Anh], London: Chipstead