achhiy
Tiếng Quechua
sửaCách viết khác
sửaDanh từ
sửaachhiy
- Sự hắt xì.
Biến cách
sửabiến cách của achhiy
dạng sở hữu của achhiy
ñuqap - ngôi thứ nhất số ít
qampa - ngôi thứ hai số ít
paypa - ngôi thứ ba số ít
ñuqanchikpa - ngôi thứ nhất chủ ngữ số nhiều
ñuqaykup - ngôi thứ nhất tân ngữ số nhiều
qamkunap - ngôi thứ hai số nhiều
paykunap - ngôi thứ ba số nhiều
Động từ
sửaachhiy
Ghi chú sử dụng
sửaTránh nhầm lẫn với achiy.
Chia động từ
sửa Bảng chia động từ của achhiy
nguyên mẫu | achhiy | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
chủ thể | achhiq | |||||||
phân từ hiện tại | achhispa | |||||||
phân từ quá khứ | achhisqa | |||||||
phân từ tương lai | achhina | |||||||
số ít | số nhiều | |||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất (chủ ngữ) |
ngôi thứ nhất (tân ngữ) |
ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
chỉ định | ñuqa | qam | pay | ñuqanchik | ñuqayku | qamkuna | paykuna | |
hiện tại | achhini | achhinki | achhin | achhinchik | achhiyku | achhinkichik | achhinku | |
quá khứ (trần thuật) |
achhirqani | achhirqanki | achhirqan | achhirqanchik | achhirqaniku | achhirqankichik | achhirqanku | |
quá khứ (tường thuật) |
achhisqani | achhisqanki | achhisqan | achhisqanchik | achhisqaniku | achhisqankichik | achhisqanku | |
tương lai | achhisaq | achhinki | achhinqa | achhisunchik | achhisaqku | achhinkichik | achhinqaku | |
mệnh lệnh | — | qam | pay | — | — | qamkuna | paykuna | |
khẳng định | achhiy | achhichun | achhiychik | achhichunku | ||||
phủ định | ama achhiychu |
ama achhichunchu |
ama achhiychikchu |
ama achhichunkuchu |