Tiếng Mãn Châu

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên 1

sửa

Từ tiếng Trung Quốc 廚子.

Danh từ

sửa

ᠴᡠᠰᡝ

  1. Đầu bếp.

Từ nguyên 2

sửa

Từ tiếng Trung Quốc 竹子.

Danh từ

sửa

ᠴᡠᠰᡝ

  1. Tre, trúc