Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𣈗
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𣈗
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
2
Chữ Nôm
2.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
𣈗
U+23217
,
&
#143895;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-23217
←
𣈖
[U+23216]
CJK Unified Ideographs Extension B
𣈘
→
[U+23218]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
日
+ 8 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+23217
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
𣈗
viết theo chữ
quốc ngữ
ngày
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Danh từ
sửa
𣈗
Dạng
Nôm
của
ngày
.