Tiếng Dargwa

sửa

Từ nguyên

sửa

Như tiếng Archi лекки (lekki).

Danh từ

sửa

лига (liga)

  1. Xương.

Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

лига gc

  1. Hội, đồng minh, liên minh, liên đoàn.
    Лига наций ист. — Hội quốc liên
    высшая лига спорт. — ngoại hạng, hạng A1

Tham khảo

sửa