Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
чышъян
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Komi-Zyrian
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Komi-Zyrian
sửa
Чышъян.
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: čyšʺjan
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈt͡ɕɯʃjan/
,
[ˈt͡ɕɯ̈ʃ̺jän]
Tách âm:
чышъ‧ян
Danh từ
sửa
чышъян
Khăn tay
.