Xem thêm: بھوک

Tiếng Shina sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

تھوک (thok)

  1. Làm.

Tiếng Urdu sửa

Từ nguyên sửa

So sánh Bản mẫu:cog.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

تھوک (thūk (chính tả tiếng Hindi थूक)

  1. Nước miếng.