Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amdakkel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Kabyle
1.1
Cách viết khác
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.2.2
Từ cùng trường nghĩa
Tiếng Kabyle
sửa
Cách viết khác
sửa
amedakkel
Danh từ
sửa
amdakkel
gđ
Bạn bè
,
đồng nghiệp
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
amdakkel
Số ít
Số nhiều
free.
amdakkel
imdukkal
cons.
umdakkel
yimdukkal
Từ cùng trường nghĩa
sửa
tamdakkelt