Aal
Tiếng Đức
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Đức thượng trung đại āl, từ tiếng Đức thượng cổ āl. So sánh với tiếng Anh eel
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaAal gđ (mạnh, sở hữu cách Aales hoặc Aals, số nhiều Aale, giảm nhẹ nghĩa Älchen gt)
- Lươn.
Biến cách
sửaBiến cách của Aal [giống đực, mạnh]
Tham khảo
sửa- “Aal” in Duden online
- “Aal”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache