Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dụng công
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
用功
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zṵʔŋ
˨˩
kəwŋ
˧˧
jṵŋ
˨˨
kəwŋ
˧˥
juŋ
˨˩˨
kəwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟuŋ
˨˨
kəwŋ
˧˥
ɟṵŋ
˨˨
kəwŋ
˧˥
ɟṵŋ
˨˨
kəwŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
dụng
công
Bỏ
ra nhiều
công sức
để
suy nghĩ
,
tìm tòi
trong
công việc
.
Dụng công
nghiên cứu.
Tham khảo
sửa
Dụng công,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam